Tôn lạnh Hoa Sen Nhiều Màu Đẹp, Bền Bỉ Theo Thời Gian

Tôn lạnh Hoa Sen là một trong những sản phẩm tôn lợp mái nổi bật trên thị trường, được ưa chuộng nhờ tính năng bền bỉ, chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt cao. Sản phẩm này được sản xuất từ những nguyên liệu chất lượng, qua quy trình công nghệ hiện đại, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng.

Không chỉ có tính thẩm mỹ cao, tôn lạnh Hoa Sen còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và giảm thiểu chi phí vận hành cho các công trình xây dựng. Để có thể biết rõ hơn về loại tôn này, mời bạn hãy cùng tonhoasen.com vn tìm hiểu ngay sau đây nhé!

1. Đặc điểm tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với cấu tạo chắc chắn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, sản phẩm này đã và đang chiếm lĩnh thị trường tôn lợp mái. Cùng khám phá chi tiết hơn về đặc điểm của tôn lạnh Hoa Sen qua các mục dưới đây.

1.1 Về chất liệu tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được cấu tạo từ nhiều lớp chất liệu đặc biệt, giúp mang lại khả năng bảo vệ tối đa cho công trình. Cấu tạo gồm:

  • Lớp thép nền: Là lớp thép mạ kẽm, đảm bảo độ bền vững cho sản phẩm.
  • Lớp mạ nhôm kẽm: Bao gồm nhôm (55%) và kẽm (43,5%) và silicon (1,5%). Tỷ lệ này giúp tôn chống lại sự ăn mòn do môi trường khắc nghiệt, tăng cường khả năng chịu nhiệt.
  • Lớp sơn phủ: Là lớp sơn tĩnh điện bảo vệ tôn khỏi tác động từ yếu tố bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Mỗi lớp chất liệu đều có vai trò quan trọng trong việc tạo nên sản phẩm tôn lạnh Hoa Sen chất lượng cao, bền bỉ với thời gian.

1.2 Quy cách khổ tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất với nhiều loại sóng khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

  • Tôn lạnh Hoa Sen 5 sóng: Tôn 5 sóng có sóng lớn và rõ ràng, giúp tăng khả năng chịu lực và giảm độ ồn. Thường được sử dụng cho các công trình cần độ bền cao như nhà xưởng, kho bãi.
  • Tôn lạnh Hoa Sen 9 sóng: Với sóng nhỏ hơn nhưng nhiều hơn, tôn 9 sóng mang lại tính thẩm mỹ cao hơn, thích hợp cho các công trình mái nhà dân dụng, nhà máy hoặc nhà kho cần sự chắc chắn nhưng không kém phần đẹp mắt.
  • Tôn lạnh Hoa Sen 11 sóng: Tôn 11 sóng có sóng mảnh và nhẹ, giúp giảm tải trọng và tạo hiệu quả tản nhiệt tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính kinh tế và tiện lợi trong lắp đặt.

1.3 Độ dày tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen có độ dày đa dạng, từ 0.15mm đến 0.8mm, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Độ dày càng cao thì khả năng chịu lực, chống va đập và độ bền sản phẩm càng tốt. Tuy nhiên, đối với những công trình yêu cầu chi phí tiết kiệm, có thể chọn loại tôn mỏng hơn. Lựa chọn độ dày tôn phù hợp giúp tối ưu chi phí và bảo vệ công trình lâu dài.

1.4 Màu sắc tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen có nhiều màu sắc khác nhau, phù hợp với sở thích và yêu cầu thẩm mỹ của từng công trình. Các màu phổ biến gồm:

  • Đen, ghi xám: Mang lại sự sang trọng và hiện đại.
  • Trắng sữa, xanh dương: Phù hợp với các công trình yêu cầu sự thanh thoát và mát mẻ.
  • Xanh rêu, xanh ngọc: Thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên.
  • Đỏ tươi, nâu đất: Được ưa chuộng cho các công trình mang tính cổ điển và bền bỉ.
  • Vàng, cam: Màu sắc tươi sáng, dễ nhận diện, thích hợp cho các công trình có tính chất công nghiệp.

Màu sắc không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có tác dụng cách nhiệt. Màu sáng giúp giảm nhiệt độ trong các công trình, trong khi màu tối giữ nhiệt tốt hơn vào mùa lạnh. Mỗi màu cũng có ý nghĩa phong thủy riêng, chẳng hạn màu đỏ phù hợp với người mệnh Hỏa, xanh dương với người mệnh Thủy, vàng hợp với người mệnh Kim.

1.5 Ứng dụng tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp. Những công trình như mái nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất, và các công trình dân dụng đều có thể sử dụng tôn lạnh Hoa Sen. Sản phẩm cũng rất thích hợp cho các công trình cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, như các khu vực gần biển hoặc những nơi có khí hậu khắc nghiệt.

2. Các kiểu sóng tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt nhằm đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là ba kiểu sóng phổ biến của tôn lạnh Hoa Sen:

2.1 Tôn lạnh Hoa Sen sóng tròn

  • Kiểu sóng: Thiết kế dạng sóng tròn mềm mại, các sóng có độ cong đều nhau. Khoảng cách giữa các sóng được tối ưu để đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Khả năng chịu lực cao: Nhờ thiết kế sóng tròn, lực tác động được phân bổ đều, giúp tôn có độ bền cao hơn.
    • Thoát nước nhanh: Độ cong của sóng giúp nước mưa dễ dàng chảy xuống mà không bị đọng lại trên bề mặt.
    • Chống ăn mòn tốt: Lớp mạ nhôm kẽm bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là những khu vực có độ ẩm cao.
  • Ứng dụng:
    • Phù hợp với các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho.
    • Sử dụng làm mái che cho các khu vực cần khả năng thoát nước tốt, chẳng hạn như sân phơi, nhà để xe.

2.2 Tôn lạnh Hoa Sen sóng vuông

  • Kiểu sóng: Sóng có hình dáng vuông vức, góc cạnh rõ ràng, tạo cảm giác mạnh mẽ và chắc chắn. Số lượng sóng trên mỗi tấm tôn có thể thay đổi tùy vào nhu cầu sử dụng.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Chịu lực tốt, chống gió mạnh: Thiết kế sóng vuông giúp tôn có độ cứng cao hơn, giảm nguy cơ bị cong vênh hay biến dạng do tác động của thời tiết.
    • Tăng tính thẩm mỹ: Kiểu sóng vuông mang phong cách hiện đại, tạo cảm giác gọn gàng, đẹp mắt cho công trình.
    • Dễ lắp đặt: Các tấm tôn sóng vuông thường có độ khớp nối cao, giúp quá trình thi công nhanh chóng và ít tốn công sức.
  • Ứng dụng:
    • Được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như nhà ở, mái hiên, sân thượng.
    • Thích hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tốt như trung tâm thương mại, nhà hàng, quán cà phê.

2.3 Tôn lạnh Hoa Sen sóng ngói

  • Kiểu sóng: Thiết kế mô phỏng mái ngói truyền thống với dạng sóng lớn, tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao. Các đường nét sóng được bo tròn nhẹ nhàng, tạo sự mềm mại và sang trọng.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Tính thẩm mỹ cao: Nhờ thiết kế giống mái ngói, tôn sóng ngói giúp công trình mang vẻ đẹp cổ điển nhưng vẫn giữ được sự bền vững của vật liệu hiện đại.
    • Chống nóng, cách âm tốt: Lớp tôn có khả năng giảm hấp thụ nhiệt, giúp không gian bên trong mát mẻ hơn. Ngoài ra, sóng ngói còn giúp giảm tiếng ồn khi trời mưa.
    • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với mái ngói truyền thống, tôn sóng ngói có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu mái và dễ dàng thi công.
  • Ứng dụng:
    • Được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, biệt thự, nhà phố mang phong cách sang trọng.
    • Phù hợp cho các công trình kiến trúc cần kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng, như khu nghỉ dưỡng, nhà hàng, quán cà phê theo phong cách cổ điển.

Mỗi kiểu sóng tôn lạnh Hoa Sen đều có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng loại công trình. Từ khả năng chịu lực của sóng tròn, độ bền chắc của sóng vuông đến vẻ đẹp sang trọng của sóng ngói, việc lựa chọn kiểu sóng phù hợp sẽ giúp công trình đạt hiệu quả tối ưu về cả thẩm mỹ lẫn công năng.

3. Bảng giá tôn lạnh Hoa Sen

Giá tôn lạnh Hoa Sen được tính theo mét dài hoặc , tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Giá cả có sự chênh lệch giữa các loại tôn có độ dày khác nhau, cũng như giữa tôn kẽm và tôn màu. Dưới đây là bảng giá tham khảo:



Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường, số lượng đặt hàng và chính sách phân phối của đại lý.

3.2 Những lưu ý khi mua tôn lạnh Hoa Sen

Khi mua tôn lạnh Hoa Sen, khách hàng cần lưu ý một số yếu tố sau để đảm bảo chọn được sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng:

  • Kiểm tra độ dày thực tế: Một số đơn vị có thể cung cấp tôn có độ dày không đúng với tiêu chuẩn. Do đó, nên sử dụng thước đo chuyên dụng để kiểm tra trước khi mua.
  • Chọn kiểu sóng phù hợp:
    • Tôn sóng tròn: Phù hợp cho công trình nhà xưởng, nhà kho.
    • Tôn sóng vuông: Thích hợp cho nhà dân dụng, mái hiên, sân thượng.
    • Tôn sóng ngói: Dành cho biệt thự, nhà phố có thiết kế sang trọng.
  • Chọn độ dày hợp lý:
    • Tôn mỏng (0.30 - 0.35mm): Dùng cho các công trình tạm, nhà xưởng có thời gian sử dụng ngắn.
    • Tôn trung bình (0.40 - 0.45mm): Thích hợp cho nhà ở dân dụng, mái che.
    • Tôn dày (0.50mm trở lên): Phù hợp với công trình lớn, cần độ bền cao.
  • Lựa chọn màu sắc: Nên chọn màu sáng để giảm hấp thụ nhiệt hoặc màu hợp phong thủy theo mệnh gia chủ.
  • Xác minh nguồn gốc sản phẩm: Mua tại đại lý chính hãng của Hoa Sen để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • So sánh giá giữa các đại lý: Tìm hiểu giá thị trường trước khi mua để đảm bảo không bị mua với giá cao hơn thực tế.

Tôn hoa Sen là lựa chọn hàng đầu nhờ chất lượng cao, độ bền vượt trội và giá thành hợp lý. Với nhiều kiểu sóng, độ dày và màu sắc khác nhau, tôn lạnh Hoa Sen phù hợp với đa dạng công trình, từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp. Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất, khách hàng nên tìm hiểu kỹ về thông số kỹ thuật, giá cả và chọn mua từ các đại lý uy tín.

Tags: ton-hoa-sen

Đăng nhận xét

Tin liên quan